Có 2 kết quả:
哀而不伤 āi ér bù shāng ㄚㄧ ㄦˊ ㄅㄨˋ ㄕㄤ • 哀而不傷 āi ér bù shāng ㄚㄧ ㄦˊ ㄅㄨˋ ㄕㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
deeply felt but not mawkish (idiom)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
deeply felt but not mawkish (idiom)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh